common factor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common factor+ Noun
- (toán học) thừa số chung, nhân tử chung.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common divisor common measure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common factor"
Lượt xem: 869